Có 2 kết quả:
耳聪目明 ěr cōng mù míng ㄦˇ ㄘㄨㄥ ㄇㄨˋ ㄇㄧㄥˊ • 耳聰目明 ěr cōng mù míng ㄦˇ ㄘㄨㄥ ㄇㄨˋ ㄇㄧㄥˊ
ěr cōng mù míng ㄦˇ ㄘㄨㄥ ㄇㄨˋ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sharp ears and keen eyes (idiom)
(2) keen and alert
(3) perceptive
(2) keen and alert
(3) perceptive
Bình luận 0
ěr cōng mù míng ㄦˇ ㄘㄨㄥ ㄇㄨˋ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sharp ears and keen eyes (idiom)
(2) keen and alert
(3) perceptive
(2) keen and alert
(3) perceptive
Bình luận 0